|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
套子
| [tào·zi] | | | 1. cái bao (bọc ngoài)。做成一定形状的、罩在物体外面的东西。 | | | 伞套子 | | bao ô; bao dù | | | 2. cốt chăn。棉衣、棉被里的棉絮。 | | | 棉花套子 | | cốt chăn bằng bông | | | 3. lối cũ; thói tục; cách làm cũ kỹ; lời lẽ cũ rích。应酬的话;陈陈相因的办法。 | | | 俗套子 | | khuôn sáo tầm thường | | | 4. cái bẫy。用绳子等结成的环状物,比喻圈套。 |
|
|
|
|