Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
套子


[tào·zi]
1. cái bao (bọc ngoài)。做成一定形状的、罩在物体外面的东西。
伞套子
bao ô; bao dù
2. cốt chăn。棉衣、棉被里的棉絮。
棉花套子
cốt chăn bằng bông
3. lối cũ; thói tục; cách làm cũ kỹ; lời lẽ cũ rích。应酬的话;陈陈相因的办法。
俗套子
khuôn sáo tầm thường
4. cái bẫy。用绳子等结成的环状物,比喻圈套。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.