 | [tào] |
 | Bộ: 大 (夨) - Đại |
 | Số nét: 10 |
 | Hán Việt: SÁO |
| |  | 1. bao ngoài; vật bọc ngoài。(套儿)套子1.。 |
| |  | 手套 |
| | bao tay; găng tay |
| |  | 书套 |
| | bao sách |
| |  | 封套 |
| | túi đựng hồ sơ; túi đựng công văn, sách báo. |
| |  | 2. chụp vào; trùm vào; mặc vào。罩在外面。 |
| |  | 套上一件毛衣。 |
| | mặc thêm áo len bên ngoài. |
| |  | 3. khoác ngoài; bọc ngoài; trùm ngoài。罩在外面的。 |
| |  | 套鞋 |
| | giầy đi mưa |
| |  | 套裤 |
| | bao ống quần |
| |  | 4. lồng; xen。互相衔接或重叠。 |
| |  | 套种 |
| | trồng gối vụ; trồng xen |
| |  | 套色 |
| | lồng màu; xen màu |
| |  | 套间 |
| | buồng trong; phòng xép |
| |  | 5. chỗ uốn cong; nơi uốn khúc (của núi sông, thường dùng làm tên đất.)。河流或山势弯曲的地方(多用于地名)。 |
| |  | 河套 |
| | Hà Sáo |
| |  | 葫芦套 |
| | Hồ Lô Sáo |
| |  | 6. cốt chăn; cốt áo bông; mền bông。(套儿)套子2.。 |
| |  | 被套 |
| | ruột chăn; áo chăn. |
| |  | 7. khâu chăn, áo bông。把棉花、丝棉等平整地装入被褥或袄里缝好。 |
| |  | 8. dây chão (buộc ở ách súc vật và xe)。(套儿)拴牲口的两根皮绳或麻绳,一端拴在牲口脖子夹板或轭上,另一端拴在车上。 |
| |  | 牲口套 |
| | chão súc vật kéo |
| |  | 大车套 |
| | chão kéo xe |
| |  | 套绳 |
| | dây chão |
| |  | 9. buộc bằng dây chão; buộc bằng dây thừng。用套拴系。 |
| |  | 套车 |
| | đóng xe; mắc xe vào súc vật |
| |  | 套马 |
| | đóng ngựa; bắt ngựa (vào xe kéo) |
| |  | 10. moi hàng nhà nước。套购。 |
| |  | 套外汇 |
| | mua ngoại hối trái phép. |
| |  | 11. thòng lọng。用绳子等结成的环状物。 |
| |  | 12. mô phỏng; rập khuôn; bê nguyên xi。模仿。 |
| |  | 套公式 |
| | rập khuôn theo công thức |
| |  | 这是从现成文章上套下来的。 |
| | đây là bắt chước từ trong bài văn có sẵn. |
| |  | 13. lời lẽ cũ rích; cách làm cũ kỹ。(套儿)套子3.。 |
| |  | 套语 |
| | sáo ngữ; lời nói khách sáo |
| |  | 客套 |
| | khách sáo |
| |  | 14. dẫn; lồng。引出(真情实话)。 |
| |  | 想法儿套他的话。 |
| | tìm cách dẫn lời của anh ấy. |
| |  | 15. lôi kéo。拉拢。 |
| |  | 套交情 |
| | lôi kéo tình cảm |
| |  | 套近乎 |
| | thắt chặt mối quan hệ |
| |  | 16. bộ; tổng thể。事物配合成的整体。 |
| |  | 套装 |
| | bộ |
| |  | 套曲 |
| | tổ khúc |
| |  | 成套设备 |
| | thiết bị đồng bộ |
 | 量 |
| |  | 17. bộ。量词,用于成组的事物。 |
| |  | 一套制度 |
| | một chế độ |
| |  | 一套家具 |
| | một bộ dụng cụ gia đình |
| |  | 一套课本 |
| | một bộ sách giáo khoa |
| |  | 18. cắt ren (xoáy ốc)。用丝锥或板牙切削螺纹。 |
 | Từ ghép: |
| |  | 套版 ; 套包 ; 套裁 ; 套餐 ; 套车 ; 套房 ; 套服 ; 套耕 ; 套购 ; 套红 ; 套话 ; 套汇 ; 套间 ; 套交情 ; 套近乎 ; 套裤 ; 套犁 ; 套耧 ; 套路 ; 套马杆 ; 套曲 ; 套裙 ; 套色 ; 套衫 ; 套数 ; 套套 ; 套问 ; 套鞋 ; 套袖 ; 套印 ; 套用 ; 套语 ; 套种 ; 套装 ; 套子 |