Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (奬)
[jiǎng]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 9
Hán Việt: TƯỞNG
1. khen ngợi; ngợi khen。奖励;夸奖。
褒奖。
ngợi khen.
嘉奖。
khen thưởng.
有功者奖。
người có công thì được thưởng.
2. phần thưởng。为了鼓励或表扬而给予的荣誉或财物等。
得奖。
được phần thưởng.
发奖。
phát phần thưởng.
一等奖。
phần thưởng hạng nhất.
Từ ghép:
奖杯 ; 奖惩 ; 奖金 ; 奖励 ; 奖品 ; 奖券 ; 奖赏 ; 奖售 ; 奖学金 ; 浆掖 ; 浆挹 ; 奖章 ; 奖状



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.