Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奔驰


[bēnchí]
lao; vụt; chạy băng băng (thường dùng trong văn viết)。 (车马等)很快地跑。多用于书面语。
列车奔驰。
đoàn tàu chạy băng băng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.