|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奔跑
 | [bēnpǎo] |  | 动 | | |  | chạy băng băng; chạy nhanh (phạm vi ứng dụng rộng hơn "奔驰", thường dùng trong văn nói)。很快地跑,比"奔驰"应用范围广,多用于口语。 | | |  | 欢腾的人群奔跑起来。 | | | đám người vui sướng hoa chân múa tay rùng rùng chạy. |
|
|
|
|