|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奔跑
![](img/dict/02C013DD.png) | [bēnpǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chạy băng băng; chạy nhanh (phạm vi ứng dụng rộng hơn "奔驰", thường dùng trong văn nói)。很快地跑,比"奔驰"应用范围广,多用于口语。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欢腾的人群奔跑起来。 | | đám người vui sướng hoa chân múa tay rùng rùng chạy. |
|
|
|
|