Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奔跑


[bēnpǎo]
chạy băng băng; chạy nhanh (phạm vi ứng dụng rộng hơn "奔驰", thường dùng trong văn nói)。很快地跑,比"奔驰"应用范围广,多用于口语。
欢腾的人群奔跑起来。
đám người vui sướng hoa chân múa tay rùng rùng chạy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.