Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奔走


[bēnzǒu]
1. bôn tẩu; chạy nhanh; chạy。急走;跑。
2. bôn ba; chạy vạy (đi khắp nơi hoạt động không nề hà vất vả, nhấn mạnh bận rộn bôn tẩu khắp nơi vì mục đích nào đó)。不辞劳苦地到处急忙活动,着重指为一定目的而到处活动。
四处奔走。
bôn ba tứ xứ
奔走相告。
phi báo; chạy nhanh đến báo cho nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.