|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奔走
| [bēnzǒu] | | 动 | | | 1. bôn tẩu; chạy nhanh; chạy。急走;跑。 | | | 2. bôn ba; chạy vạy (đi khắp nơi hoạt động không nề hà vất vả, nhấn mạnh bận rộn bôn tẩu khắp nơi vì mục đích nào đó)。不辞劳苦地到处急忙活动,着重指为一定目的而到处活动。 | | | 四处奔走。 | | bôn ba tứ xứ | | | 奔走相告。 | | phi báo; chạy nhanh đến báo cho nhau |
|
|
|
|