Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奔腾


[bēnténg]
lao nhanh; phi nhanh; lao。 (许多马)奔跑跳跃。
一马当先,万马奔腾
một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.