Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奔流


[bēnliú]
1. chảy xiết; tuôn trào; chảy băng băng。 (水)急速地流。
铁水奔流。
nước thép tuôn trào
2. dòng nước xiết; dòng nước băng băng; dòng nước tuôn trào。奔腾的流水;急流。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.