Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奔泻


[bēnxiè]
tuôn trào; tuôn chảy; chảy nhanh。 (水流)急速地流。
奔泻千里。
tuôn chảy ngàn dặm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.