|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奔波
| [bēnbō] | | 动 | | | bôn ba (đi khắp nơi hoạt động không nề hà vất vả, nhấn mạnh bận rộn bôn tẩu khắp nơi vì mục đích nào đó, nếm trải mọi sóng gió thử thách của cuộc đời)。不辞劳苦地到处急忙活动,着重指为一定目的的而忙忙碌碌地到处奔走,历尽波 折。 | | | 老先生奔波一世。 | | ông cụ đã bôn ba cả cuộc đời. |
|
|
|
|