Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奔放


[bēnfàng]
tràn trề; trào ra; dâng trào (tư tưởng, tình cảm, văn chương... bộc lộ hết tâm tư tình cảm, không bị câu thúc gò bó)。 (思想、感情、文章气势)尽情流露;不受拘束。
热情奔放。
nhiệt huyết dâng trào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.