Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奔丧


[bēnsāng]
vội về chịu tang; kíp về hộ tang。从外地赶回去参加或料理亲属的丧事。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.