|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
契
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (栔、偰) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 大 (夨) - Đại | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHẾ, KHIẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khắc (bằng dao)。用刀雕刻。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chữ khắc。刻的文字。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 书契。 | | thư khế; thư tịch. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殷契。 | | Ân khế (thư tịch thời xưa). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. văn tự; văn khế; bằng khoán。买卖房地产等的文书,也是所有权的凭证。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 地契。 | | bằng khoán đất. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 房契。 | | bằng khoán nhà. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. hợp nhau; hợp ý nhau; ăn ý nhau; tương hợp。投合。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 默契。 | | thoả thuận ngầm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 投契。 | | hợp ý. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 相契。 | | tương hợp. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见xiè | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 契丹 ; 契合 ; 契机 ; 契据 ; 契友 ; 契约 ; 契纸 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 大(Đại) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ông Tiết (thuỷ tổ nhà Ân, tương truyền là bầy tôi Vua Thuấn)。人名,殷代的祖先,传说是舜的臣。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见q́ |
|
|
|
|