Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奋起


[fènqǐ]
1. hăng hái; hăm hở; phấn chấn。振作起来。
奋起直追
hăng hái đuổi theo
奋起反击
hăng hái phản kích
2. nhấc mạnh lên。有力地举起或拿起来。
奋起铁拳
nhấc quả đấm thép; đánh một cú mạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.