Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奋斗


[fèndòu]
phấn đấu; cố gắng。为了达到一定目的而努力干。
艰苦奋斗
gian khổ phấn đấu
为实现伟大理想而奋斗。
phấn đấu thực hiện lý tưởng vĩ đại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.