|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奋
| Từ phồn thể: (奮) | | [fèn] | | Bộ: 大 (夨) - Đại | | Số nét: 8 | | Hán Việt: PHẤN | | | 1. phấn chấn; phấn khởi; phấn; phấn khích; hăng hái。鼓起劲来;振作。 | | | 振奋 | | phấn chấn | | | 兴奋 | | hưng phấn | | | 勤奋 | | siêng năng hăng hái | | | 2. giơ; vung; vẫy。摇动;举起。 | | | 奋臂高呼 | | giơ tay hô lớn | | Từ ghép: | | | 奋不顾身 ; 奋斗 ; 奋发 ; 奋发图强 ; 奋飞 ; 奋激 ; 奋进 ; 奋力 ; 奋袂 ; 奋勉 ; 奋起 ; 奋勇 ; 奋战 |
|
|
|
|