Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奉陪


[fèngpéi]
cùng đi; tháp tùng; tiếp; hầu。敬辞,陪伴;陪同做某事。
恕不奉陪
xin thứ lỗi vì không tiếp đãi
我还有点急事,不能奉陪了。
tôi có việc gấp, không thể cùng đi được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.