Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奉还


[fènghuán]
xin trả; hoàn trả; kính trả; kính hoàn。敬辞,归还。
原物奉还
kính hoàn nguyên vật.
如数奉还
hoàn trả đủ số



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.