Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奉行


[fèngxíng]
thừa hành; theo đuổi; thi hành; làm theo。遵照实行。
奉行独立自主的外交政策。
thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập
奉行故事(按老规矩办事)。
làm theo những qui tắc cũ.
奉行不结盟政策。
theo đuổi chính sách không liên kết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.