|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奉行
 | [fèngxíng] | | |  | thừa hành; theo đuổi; thi hành; làm theo。遵照实行。 | | |  | 奉行独立自主的外交政策。 | | | thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập | | |  | 奉行故事(按老规矩办事)。 | | | làm theo những qui tắc cũ. | | |  | 奉行不结盟政策。 | | | theo đuổi chính sách không liên kết. |
|
|
|
|