Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奉献


[fèngxiàn]
1. kính dâng; hiến dâng; kính tặng。恭敬地交付;呈献。
把青春奉献给祖国。
đem tuổi thanh xuân hiến dâng cho tổ quốc.
2. hiến; tặng (đồ vật)。奉献出的东西;贡献2.。
她要为山区的建设做点奉献。
cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.