Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奉承


[fèng·cheng]
nịnh hót; ton hót; bợ đỡ; xu nịnh; nịnh nọt。用好听的话恭维人,向人讨好。
奉承话
lời xu nịnh; lời ton hót



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.