Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奉命


[fèngmìng]
phụng mệnh; tuân mệnh; vâng mệnh。接受使命;遵守命令。
奉命出发
phụng mệnh lên đường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.