Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奉劝


[fèngquàn]
xin khuyên; khuyên nhủ; khuyên bảo; khuyến cáo。敬辞,劝告。
奉劝你少喝点儿酒。
khuyên anh bớt uống rượu đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.