Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奉养


[fèngyǎng]
phụng dưỡng; hầu hạ (bề trên); nuôi nấng。侍奉和赡养(父母或其他尊亲)。
奉养二老
phụng dưỡng song thân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.