Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奉养


[fèngyǎng]
phụng dưỡng; hầu hạ (bề trên); nuôi nấng。侍奉和赡养(父母或其他尊亲)。
奉养二老
phụng dưỡng song thân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.