![](img/dict/02C013DD.png) | [fèng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 大 (夨) - Đại |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỤNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dâng; biếu; tặng; hiến。给;献给(多指对上级或长辈)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奉献 |
| dâng tặng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奉上新书一册。 |
| kính tặng một quyển sách mới. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhận; tiếp nhận; phụng。接受(多指上级或长辈的)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奉旨 |
| phụng chỉ; nhận chỉ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奉到命令 |
| nhận được mệnh lệnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tôn trọng。尊重。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 崇奉 |
| tôn sùng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tín ngưỡng; thờ; thờ cúng。信仰。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 信奉 |
| thờ; thờ cúng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 素奉佛教 |
| tin theo Phật giáo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. phụng dưỡng; hầu hạ。侍候。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奉养 |
| phụng dưỡng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 侍奉 |
| hầu hạ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. kính; xin。敬辞,用于自己的举动涉及对方时。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奉托 |
| kính nhờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奉陪 |
| cùng đi; tháp tùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奉劝 |
| xin khuyên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奉告 |
| kính báo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. họ Phụng。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 奉承; 奉达; 奉复; 奉告; 奉公; 奉公守法; 奉还; 奉令; 奉命; 奉陪; 奉劝; 奉若神明; 奉申贺敬; 奉使; 奉送; 奉托; 奉为圭臬; 奉献; 奉行; 奉养; 奉赠; 奉召; 奉旨 |