|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奈何
![](img/dict/02C013DD.png) | [nàihé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không biết làm thế nào; không biết làm sao。用反问的方式表示没有办法, 意思跟'怎么办'相似。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无可奈何。 | | không biết làm thế nào. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奈何不得。 | | không làm thế nào được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm sao。用反问的方式表示如何。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 民不畏死,奈何以死惧之? | | dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. làm gì được nó。中间加代词, 表示'拿他怎么办'。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凭你怎么说, 他就是不答应, 你又奈他何! | | dù anh có nói gì, nó cũng không trả lời anh, anh làm gì được nó |
|
|
|
|