Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奈何


[nàihé]
1. không biết làm thế nào; không biết làm sao。用反问的方式表示没有办法, 意思跟'怎么办'相似。
无可奈何。
không biết làm thế nào.
奈何不得。
không làm thế nào được.
2. làm sao。用反问的方式表示如何。
民不畏死,奈何以死惧之?
dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được?
3. làm gì được nó。中间加代词, 表示'拿他怎么办'。
凭你怎么说, 他就是不答应, 你又奈他何!
dù anh có nói gì, nó cũng không trả lời anh, anh làm gì được nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.