Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nài]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 7
Hán Việt: NẠI
làm sao; thế nào。奈何。
无奈。
chẳng biết làm thế nào.
Từ ghép:
奈何 ; 奈洛比



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.