|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奇遇
| [qíyù] | | | kỳ ngộ; gặp gỡ bất ngờ。意外的、奇特的相逢或遇合(多指好的事)。 | | | 他俩多年失掉了联系, 想不到在群英会上见面了,真是奇遇! | | hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp gỡ bất ngờ. |
|
|
|
|