Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奇迹


[qíjī]
kỳ tích; kỳ công。想象不到的不平凡的事情。
群众的智慧和力量可以创造出人类历史上的奇迹。
trí tuệ và sức mạnh của quần chúng có thể sáng tạo nên những kỳ tích trong lịch sử nhân loại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.