Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奇观


[qíguān]
kỳ quan; hiện tượng lạ。指雄伟美丽而又罕见的景象或出奇少见的事情。
《今古奇观》。
《Kỳ
Quan Kim
Cổ》.
钱塘江的潮汐是一个奇观。
thuỷ triều của sông Tiền Đường là một hiện tượng lạ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.