Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奇特


[qítè]
lạ lùng; đặc biệt。跟寻常的不一样;奇怪而特别。
在沙漠地区常常可以看到一些奇特的景象。
ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.