|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奇怪
| [qíguài] | | | 1. kỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gở。跟平常的不一样。 | | | 海里有不少奇怪的动植物。 | | dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ. | | | 2. ngoài dự tính; khó hiểu。出乎意料,难以理解。 | | | 真奇怪,为什么这时候他还不来呢? | | thật là khó hiểu, vì sao đến giờ này hắn ta vẫn chưa tới? |
|
|
|
|