Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奇怪


[qíguài]
1. kỳ quái; kỳ lạ; quái lạ; lạ lùng; quái gở。跟平常的不一样。
海里有不少奇怪的动植物。
dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
2. ngoài dự tính; khó hiểu。出乎意料,难以理解。
真奇怪,为什么这时候他还不来呢?
thật là khó hiểu, vì sao đến giờ này hắn ta vẫn chưa tới?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.