Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奇形怪状


[qíxíngguàizhuàng]
hình thù kỳ quái; hình thù quái dị。不正常的,奇奇怪怪的形状。
在石灰岩洞里,到处是奇形怪状的钟乳石。
trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.