Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奇异


[qíyì]
1. kỳ dị; kỳ quái; quái lạ。跟平常的不一样。
海底是一个奇异的世界, 那里有许多我们没有见过的东西。
đáy biển là cả một thế giới kỳ lạ, nơi đó có rất nhiều đồ vật mà chúng ta chưa thấy bao giờ.
2. lạ lẫm; kỳ lạ。惊异。
路上的人都用奇异的眼光看着这些来自远方的客人。
người đi đường nhìn khách từ phương xa đến bằng đôi mắt lạ lẫm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.