|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奇异
![](img/dict/02C013DD.png) | [qíyì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kỳ dị; kỳ quái; quái lạ。跟平常的不一样。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 海底是一个奇异的世界, 那里有许多我们没有见过的东西。 | | đáy biển là cả một thế giới kỳ lạ, nơi đó có rất nhiều đồ vật mà chúng ta chưa thấy bao giờ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lạ lẫm; kỳ lạ。惊异。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 路上的人都用奇异的眼光看着这些来自远方的客人。 | | người đi đường nhìn khách từ phương xa đến bằng đôi mắt lạ lẫm. |
|
|
|
|