Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夺取


[duóqǔ]
1. cướp đoạt; chiếm lấy; cướp; cướp lấy。用武力强取。
夺取敌人的阵地
cướp trận địa của địch
2. giành lấy; giành; được (cố gắng giành lấy)。努力争取。
夺取新的胜利。
giành thắng lợi mới
夺取农业丰收。
được vụ mùa bội thu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.