|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夺取
![](img/dict/02C013DD.png) | [duóqǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cướp đoạt; chiếm lấy; cướp; cướp lấy。用武力强取。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夺取敌人的阵地 | | cướp trận địa của địch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giành lấy; giành; được (cố gắng giành lấy)。努力争取。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夺取新的胜利。 | | giành thắng lợi mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夺取农业丰收。 | | được vụ mùa bội thu. |
|
|
|
|