Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夹缝


[jiāfèng]
kẽ hở; đường nứt; khe。(夹缝儿)两个靠近的物体中间的狭窄空隙。
书掉在两张桌子的夹缝里。
sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.