Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夹板


[jiābǎn]
cái cặp bản; thanh nẹp (cặp làm bằng hai miếng gỗ hoặc sắt tây)。用来夹住物体的板子,多用木头或金属制成。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.