Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夹杂


[jiāzá]
chen lẫn; xen lẫn; pha trộn; pha lẫn。搀杂。
脚步声和笑语声夹杂在一起。
tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.