Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夹杂


[jiāzá]
chen lẫn; xen lẫn; pha trộn; pha lẫn。搀杂。
脚步声和笑语声夹杂在一起。
tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.