Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夹攻


[jiāgōng]
giáp công; đánh gọng kìm; đánh từ hai mặt。从两方面同时进攻。
左右夹攻。
giáp công từ hai bên trái phải.
内外夹攻。
giáp công trong ngoài.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.