Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夹带


[jiādài]
1. bí mật mang theo; mang lậu; kẹp theo; lận theo。藏在身上或混杂在其他物品中间秘密携带。
2. bài vở đýa trộm vào phòng thi; đưa tài liệu vào phòng thi。考试时作弊,暗中携带的与试题有关的材料。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.