Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夹子


[jiā·zi]
cái cặp; cái kẹp; cặp; kẹp。夹东西的器具。
头发夹子。
cái cặp tóc.
皮夹子。
cặp da.
讲义夹子。
cặp đựng giáo trình.
把文件放在夹子里。
để văn kiện vào trong cặp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.