Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (夾、裌)
[gā]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 6
Hán Việt: GIÁP
nách。(夹肢窝)腋窝的通称。也作胳肢窝。
Ghi chú: 另见jiā; jiá
Từ phồn thể: (夾,挾)
[jiā]
Bộ: 大(Đại)
Hán Việt: GIÁP
1. kẹp; cặp。从两个相对的方面加压力,使物体固定不动。
用钳子夹住烧红的铁。
dùng kìm kẹp chặt miếng thép nung đỏ.
两座大山夹着一条小沟。
hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
你在左,我在右,他夹在中间。
cậu bên trái, tôi bên phải, anh ấy bị kẹp ở chính giữa.
2. cắp; cặp (ở dưới nách)。夹在胳膊底下。
夹着书包。
cắp cặp sách.
3. chen lẫn; chen; lẫn; xen lẫn。夹杂;搀杂。
夹在人群里。
lẫn vào giữa đám đông.
风声夹着雨声。
tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
白话夹文言,念起来不顺口。
bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
4. cái cặp; kẹp; cặp。夹子。
卷夹。
cái cặp hồ sơ.
Ghi chú: 另见gā;jiá。'挟'另见xié。
Từ ghép:
夹板 ; 夹层 ; 夹层玻璃 ; 夹带 ; 夹道 ; 夹缝 ; 夹肝 ; 夹攻 ; 夹棍 ; 夹击 ; 夹剪 ; 夹角 ; 夹具 ; 夹七夹八 ; 夹生 ; 夹丝玻璃 ; 夹馅 ; 夹心 ; 夹杂 ; 夹竹桃 ; 夹注 ; 夹子
Từ phồn thể: (夾,袷)
[jiá]
Bộ: 大(Đại)
Hán Việt: GIÁP
kép; đôi。双层的(衣被等)。
夹袄。
áo kép.
夹被。
chăn kép.
这件衣服是夹的。
cái áo này là áo kép.
Ghi chú: 另见gā; jiā。'袷'另qiā



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.