Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夸耀


[kuāyào]
khoe; khoe khoang; phô trương (công lao, thế lực, địa vị...); chưng diện。向人显示(自己有本领,有功劳,有地位势力等)。
他从不在人面前夸耀自己。
anh ấy từ trước tới giờ chẳng khi nào khoe khoang trước mặt mọi người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.