Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夸大


[kuādà]
khuếch đại; thổi phồng; phóng đại; nói quá; thêu dệt; tô vẽ thêm; khoe khoang quá lời。把事情说得超过了原有的程度。
夸大成绩。
thổi phồng thành tích.
夸大其词。
nói phóng đại; khoe khoang quá lời.
夸大缺点。
nói quá khuyết điểm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.