|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夸大
| [kuādà] | | | khuếch đại; thổi phồng; phóng đại; nói quá; thêu dệt; tô vẽ thêm; khoe khoang quá lời。把事情说得超过了原有的程度。 | | | 夸大成绩。 | | thổi phồng thành tích. | | | 夸大其词。 | | nói phóng đại; khoe khoang quá lời. | | | 夸大缺点。 | | nói quá khuyết điểm. |
|
|
|
|