Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夸口


[kuākǒu]
nói ngoa; khoác lác; khoe khoang。说大话。
你别夸口,先做给大家看看。
anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.