|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夸
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (誇) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kuā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 大 (夨) - Đại | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHOA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khuếch đại; thổi phồng; ngoa; phóng đại。夸大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夸口。 | | ngoa miệng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她把 一 点 小事夸得比天还大。 | | có chút chuyện cỏn con mà cô ta phóng đại còn to hơn cả ông trời. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khen ngợi。夸奖。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人人都夸小兰劳动好、学习好。 | | mọi người ai cũng khen ngợi Tiểu Lan lao động tốt, học tập giỏi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 夸大 ; 夸大其词 ; 夸诞 ; 夸父追日 ; 夸海口 ; 夸奖 ; 夸克 ; 夸口 ; 夸夸其谈 ; 夸示 ; 夸饰 ; 夸耀 ; 夸赞 ; 夸张 ; 夸嘴 |
|
|
|
|