Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (誇)
[kuā]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 6
Hán Việt: KHOA
1. khuếch đại; thổi phồng; ngoa; phóng đại。夸大。
夸口。
ngoa miệng.
她把 一 点 小事夸得比天还大。
có chút chuyện cỏn con mà cô ta phóng đại còn to hơn cả ông trời.
2. khen ngợi。夸奖。
人人都夸小兰劳动好、学习好。
mọi người ai cũng khen ngợi Tiểu Lan lao động tốt, học tập giỏi.
Từ ghép:
夸大 ; 夸大其词 ; 夸诞 ; 夸父追日 ; 夸海口 ; 夸奖 ; 夸克 ; 夸口 ; 夸夸其谈 ; 夸示 ; 夸饰 ; 夸耀 ; 夸赞 ; 夸张 ; 夸嘴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.