Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
头面人物


[tóumiànrénwù]
tai to mặt lớn; người có vai vế。指社会上有较大势力和声望的人物。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.