Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
头里


[tóu·li]
1. trước; phía trước。前面。
您头里走,我马上就来。
anh đi trước, tôi sẽ đi ngay.
工作和学习,他样样都走在头里。
làm việc và học tập, anh ấy đều đi trước.
2. trước đó (trước khi sự việc xảy ra)。事前。
咱们把话说在头里,不要事后翻悔。
chúng ta nên nói trước, không nên sau đó lại thay đổi.
3. trước đây; trước kia。以前。
十年头里到处都唱这个歌。
mười năm trước đâu đâu cũng đều hát bài hát này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.