|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
头里
![](img/dict/02C013DD.png) | [tóu·li] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trước; phía trước。前面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 您头里走,我马上就来。 | | anh đi trước, tôi sẽ đi ngay. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作和学习,他样样都走在头里。 | | làm việc và học tập, anh ấy đều đi trước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trước đó (trước khi sự việc xảy ra)。事前。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 咱们把话说在头里,不要事后翻悔。 | | chúng ta nên nói trước, không nên sau đó lại thay đổi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trước đây; trước kia。以前。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 十年头里到处都唱这个歌。 | | mười năm trước đâu đâu cũng đều hát bài hát này. |
|
|
|
|