Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
头绪


[tóuxù]
manh mối; đầu mối。复杂纷乱的事情中的条理。
茫无头绪
rối tinh rối mù không rõ manh mối
理不出个头绪
tìm không ra manh mối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.