Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
头等


[tóuděng]
hạng nhất; hàng đầu; bậc nhất。第一等;最高的。
头等舱
khoang tàu hạng nhất
头等大事
việc lớn hàng đầu
头等重要任务
nhiệm vụ quan trọng bậc nhất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.